a/ Thông số kỹ thuật |
|
– Kích thước tổng thể (mm) (D*R*C): |
2200×2100×1250 |
– Trọng lượng (kg) : |
440 |
– Số hàng : |
7 |
– Khoảng cách giữa các hàng (mm) : |
điều chỉnh được từ: 220 đến 280 |
– Điều chỉnh khoảng cách hạt trên hàng ( 6 số ): cm
+ Tỷ số truyền I; Số: 1/2/3/4/5/6
+ Tỷ số truyền II; Số: 1/2/3/4/5/6 |
17/19/22/25/28/32
8/9/10/12/13/14 |
– Chiều sâu điều chỉnh mũi rạch hàng (mm) : |
60-80 (điều chỉnh được) |
– Chiều sâu đặt viên phân bón (mm) : |
30-50 (điều chỉnh được) |
– Độ sâu hạt giống được gieo (mm) : |
22,50-35,25 |
– Năng suất gieo thuần túy (ha/h) : |
0.33-0.40 |
– Công suất máy cơ sở tương thích (hp) : |
50~80 |
– Dung tích thùng chứa phân bón (L) : |
9×7 |
– Dung tích thùng chứa hạt (L) : |
8×7 |
b/ Sử dụng: |
Gieo hạt đậu tương và bón phân |
c/ Bảo hành: |
12 tháng |
d/ Giá bán : |
70.000.000 đồng/máy |